ハンディ用
ハンディよう
☆ Tính từ
Dành cho thiết bị cầm tay
ハンディ用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンディ用
ハンディ ハンディー ハンデ ハンディ
sự tàn tật; người tàn tật
ハンディ スキャナ ハンディ スキャナ
máy quét tiện dụng
キャップハンディ キャップ・ハンディ
đồng cảm
ハンディスキャナ ハンディ・スキャナ
máy quét tiện dụng
ハンディ洗濯機 ハンディせんたくき
máy giặt cầm tay
洗車ブラシ(ハンディ) せんしゃブラシ(ハンディ)
bàn chải rửa xe (cầm tay)
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra