アンケート用紙
アンケートようし
☆ Danh từ
Bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
お
手数
ですが、
同封
の
アンケート用紙
にご
記入
ください
Xin vui lòng dành vài phút điền vào bản thăm dò ý kiến gửi kèm theo đây.
客
に
アンケート用紙
を
配
る
Phát phiếu điều tra cho khách hàng
アンケート用紙
に
答
えを
記入
する
Điền vào bản câu hỏi .

アンケートようし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アンケートようし
アンケート用紙
アンケートようし
bản câu hỏi
アンケートようし
アンケート用紙
bản câu hỏi
Các từ liên quan tới アンケートようし
アンケート アンケート
bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
アンケート調査 アンケートちょうさ
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
アンケート結果 アンケートけっか
kết quả câu hỏi, kết quả khảo sát
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
người dùng, người hay dùng
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
cây hai lá mầm