ハント
ハント
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Săn bắn

Từ đồng nghĩa của ハント
noun
Bảng chia động từ của ハント
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ハントする |
Quá khứ (た) | ハントした |
Phủ định (未然) | ハントしない |
Lịch sự (丁寧) | ハントします |
te (て) | ハントして |
Khả năng (可能) | ハントできる |
Thụ động (受身) | ハントされる |
Sai khiến (使役) | ハントさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ハントすられる |
Điều kiện (条件) | ハントすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ハントしろ |
Ý chí (意向) | ハントしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ハントするな |
ハント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハント
ボーイハント ボーイ・ハント
boy hunt
ガールハント ガール・ハント
Tìm bạn gái, tán gái
ラブハント ラブ・ハント
love hunt
トロサ・ハント症候群 トロサ・ハントしょーこーぐん
hội chứng tolosa hunt (ths)