ハンド
ハンド
☆ Danh từ
Tay; sự làm bằng tay
〜の
刺繍
Sự thêu bằng tay .

Từ đồng nghĩa của ハンド
noun
ハンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンド
ゴッドハンド ゴットハンド ゴッド・ハンド ゴット・ハンド
(person who has the) hands of God, master, virtuoso
ハンドメイド ハンドメード ハンド・メード
handmade object, craft work
スライハンド スライ・ハンド
sleight of hand (e.g. in magic tricks)
ハンドログ ハンド・ログ
hand log
グラバーハンド グラバー・ハンド
bàn tay chiếm đoạt
ハンドアックス ハンド・アックス
hand axe (ax)
ハンドトラクター ハンド・トラクター
máy kéo tay
ハンドヘルド ハンド・ヘルド
ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay