ハンドヘルド
ハンド・ヘルド
Ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
☆ Danh từ
Cầm tay

ハンドヘルド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンドヘルド
ハンドヘルドスキャナ ハンドヘルドスキャナー ハンドヘルド・スキャナ ハンドヘルド・スキャナー
máy quét cầm tay
ハンドヘルドPC ハンドヘルドPC
máy tính cá nhân cầm tay
ハンドヘルドコンピュータ ハンドヘルド・コンピュータ
máy tính cầm tay
ハンドヘルド計算器 ハンドヘルドけいさんき
máy tính cầm tay
ハンドヘルドPC ハンドヘルドピーシー
máy tính cá nhân cầm tay