ハンドヘルドPC
ハンドヘルドPC
Máy tính cá nhân cầm tay
ハンドヘルドPC được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンドヘルドPC
ハンドヘルド ハンド・ヘルド
ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
ハンドヘルドスキャナ ハンドヘルドスキャナー ハンドヘルド・スキャナ ハンドヘルド・スキャナー
máy quét cầm tay
ハンドヘルドコンピュータ ハンドヘルド・コンピュータ
máy tính cầm tay
ハンドヘルドPC ハンドヘルドピーシー
máy tính cá nhân cầm tay
máy tính cá nhân
ハンドヘルド計算器 ハンドヘルドけいさんき
máy tính cầm tay
タブレットPC タブレットPC スマートフォン タブレットPC スマートフォン
máy tính bảng
PCカードリーダ PCカードリーダ
bộ đọc thẻ pc