ハンドル横型下方圧え
ハンドルよこがたかほうおさえ
☆ Danh từ
Cam kẹp
ハンドル横型下方圧え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンドル横型下方圧え
ハンドル縦型下方圧え ハンドルたてがたかほうおさえ
gá kẹp
T型ハンドル Tかたハンドル
tay vặn chữ T
L型ハンドル Lかたハンドル
tay nắm hình chữ L
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ズボンした ズボン下
quần đùi
トルクスレンチT型ハンドル トルクスレンチTがたハンドル
cờ lê Torx chữ T
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp