Các từ liên quan tới ハンマーヘッド (潜水艦)
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
ホワイトフィン・ハンマーヘッド ホワイトフィンハンマーヘッド
whitefin hammerhead (Sphyrna couardi, species of hammerhead shark found in the West African tropics of the eastern Atlantic from Senegal to Congo)
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy