Các từ liên quan tới ハート・オブ・ウーマン
ウーマン ウマン ウーマン
phụ nữ
trái tim; hình trái tim.
ウーマンハンター ウーマン・ハンター
người chuyên tán tỉnh săn lùng phụ nữ; tên săn gái.
ウーマンパワー ウーマン・パワー
sức mạnh của phụ nữ
ウーマンリブ ウーマン・リブ
nam nữ bình quyền; giải phóng phụ nữ
キャリアウーマン キャリア・ウーマン
phụ nữ coi trọng sự nghiêp
ワーキングウーマン ワーキング・ウーマン
working woman
ハートカム ハート・カム
heart cam