Các từ liên quan tới ハードディスク・レコーダー
đĩa cứng (máy vi tính); ổ cứng
USBハードディスク USBハードディスク
ổ đĩa cứng usb (thiết bị đĩa cứng kết nối và giao tiếp với máy tính thông qua cáp usb)
レコーダー リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm; máy thu thanh.
HDDレコーダー HDDレコーダー
máy ghi đĩa cứng
ICレコーダー アイシーレコーダ ICレコーダー
máy ghi âm ic recorder
ドライブレコーダー ドライブ・レコーダー ドライブレコーダー ドライブ・レコーダー ドライブレコーダー
ổ đĩa, ổ ghi dữ liệu, máy ghi hình của xe
ボイスレコーダー ボイス・レコーダー
máy ghi âm giọng nói.
テープレコーダー テープ・レコーダー
máy ghi âm