Các từ liên quan tới ハーバー・ボッシュ法
bến tàu; cảng; bến cảng.
リサイクル(BOSCH(ボッシュ)) リサイクル(BOSCH(ボッシュ))
Tái chế (bosch)
ヨットハーバー ヨット・ハーバー
cảng cho thuyền buồm đơn.
ボッシュ(修理) ボッシュ(しゅうり)
Bosch (sửa chữa)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium