ハーブ
ハーブ
Rau thơm,rau gia vị (rau húng, rau mùi,tía tô, kinh giới...)
☆ Danh từ
Cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ thuốc.
ハーブ
の
専門店
を
聞
いたことがありませんか。
Bạn có biết một cửa hàng đặc sản tốt kinh doanh các loại thảo mộc?

Từ đồng nghĩa của ハーブ
noun