脱法ハーブ
だっぽうハーブ
☆ Danh từ
Thảo dược gây ảo giác

脱法ハーブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱法ハーブ
ハーブ ハーブ
cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ thuốc.
ハーブティー ハーブティ ハーブ・ティー ハーブ・ティ
chè thảo mộc; trà thảo mộc.
ハーブスパイス ハーブ・スパイス
herb spice
脱法 だっぽう だつほう
sự lảng tránh (của) pháp luật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
脱灰法 だっかいほー
phương pháp vôi hóa
脱法ハウス だっぽうハウス
apartment too small to be legally rented out, and hence let as office or storage space
脱毛法 だつもーほー
phương pháp tẩy lông