Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハーブ・スコア
ハーブ ハーブ
cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ thuốc.
スコア スコア
ghi biên bản thể thao; ghi điểm trong cuộc thi đấu thể thao.
Apgarスコア Apgarスコア
Apgar Score
ハーブティー ハーブティ ハーブ・ティー ハーブ・ティ
chè thảo mộc; trà thảo mộc.
対スコア たいスコア
tie ghi điểm
ハーブスパイス ハーブ・スパイス
herb spice
脱法ハーブ だっぽうハーブ
thảo dược gây ảo giác
フルスコア フル・スコア
tổng điểm