Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーブ ハーブ
cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ thuốc.
スコア スコア
ghi biên bản thể thao; ghi điểm trong cuộc thi đấu thể thao.
ハーブティー ハーブティ ハーブ・ティー ハーブ・ティ
chè thảo mộc; trà thảo mộc.
ハーブスパイス ハーブ・スパイス
herb spice
Apgarスコア Apgarスコア
Apgar Score
対スコア たいスコア
tie ghi điểm
フルスコア フル・スコア
tổng điểm
ネットスコア ネット・スコア
net score