Các từ liên quan tới ハーレムブレイド 〜The Greatest of All Time.〜
FTSE All-World Index エフティーエスイーオールワールドインデックス
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới
hướng hoạt động, phương hướng vận hành
lãi suất giả định
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)