斜め前
ななめまえ = catercorner to the right (left)「TÀ TIỀN」
Chéo bên phải (trái)

斜め前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斜め前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
斜め ななめ なのめ
chênh chếch
斜めに ななめに
theo đường chéo; chéo
斜めニッパー ななめニッパー
kìm cắt chéo
斜(め)角 しゃかく ななめかく
Góc nhọn, góc nghiêng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định