バイ
☆ Trạng từ
Bên cạnh; kế bên
Tạm biệt.

バイ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バイ
バイ
bên cạnh
貝
かい ばい バイ
ngao
Các từ liên quan tới バイ
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
メイドバイ メイド・バイ
made by
白バイ しろバイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
ケースバイケース ケース・バイ・ケース
case-by-case
バイリニアフィルタリング バイ・リニア・フィルタリング
lọc song tuyến
スタンドバイクレジット スタンド・バイ・クレジット
standby credit
ツーバイフォー ツー・バイ・フォー
two-by-four (e.g. method)
フライバイワイヤー フライ・バイ・ワイヤ
fly-by-wire