ばいなら
バイなら
☆ Cụm từ
Good-bye

ばいなら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばいなら
なら ならば
nếu.
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
知らなければならない しらなければならない
cần báo.
なぜならば (∵) なぜならば (∵)
vì, bởi vì, tại vì
何故ならば なぜならば
bởi vì là; nếu nói là do sao thì.
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
海原 うなばら
Đại dương; biển sâu; đáy biển
ならばよし ならばよし
nếu vậy thì tốt