Các từ liên quan tới バイアスロン世界選手権
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界選手権 せかいせんしゅけん
giải vô địch thế giới; trận đấu tranh chức vô địch thế giới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh
cuộc thi thể thao điền kinh phối hợp trong đó có môn trượt ván và săn bắn.
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch