Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船に乗る ふねにのる
đi tầu
車に乗る くるまにのる
đi xe
手に乗る てにのる
bị lọt vào bẫy của ai đó
図に乗る ずにのる
để đẩy một thứ tốt quá xa
バスに乗る バスにのる
lên xe buyt
タクシーに乗る タクシーにのる
lên taxi
口に乗る くちにのる
to be a topic of conversation, to be made much of
波に乗る なみにのる
đi theo dòng chảy, đi cùng thời đại