波に乗る
なみにのる
「BA THỪA」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Đi theo dòng chảy, đi cùng thời đại

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 波に乗る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 波に乗る/なみにのるる |
Quá khứ (た) | 波に乗った |
Phủ định (未然) | 波に乗らない |
Lịch sự (丁寧) | 波に乗ります |
te (て) | 波に乗って |
Khả năng (可能) | 波に乗れる |
Thụ động (受身) | 波に乗られる |
Sai khiến (使役) | 波に乗らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 波に乗られる |
Điều kiện (条件) | 波に乗れば |
Mệnh lệnh (命令) | 波に乗れ |
Ý chí (意向) | 波に乗ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 波に乗るな |