Các từ liên quan tới バイ・バイ・ベイビー
bên cạnh; kế bên
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白バイ しろバイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
Xe máy
ケースバイケース ケース・バイ・ケース
case-by-case
バイリニアフィルタリング バイ・リニア・フィルタリング
lọc song tuyến
フライバイワイヤー フライ・バイ・ワイヤ
fly-by-wire
スタンドバイクレジット スタンド・バイ・クレジット
standby credit