バカ女
ばかおんな バカおんな ばかじょ バカじょ「NỮ」
☆ Danh từ
Cô gái ngu ngốc; người phụ nữ ngu ngốc
あの
バカ女
は
何
をしているんだろう。
Cô gái ngu ngốc kia đang làm gì vậy?

バカ女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バカ女
バカ食い バカぐい バカくい
việc ăn quá mức; việc ăn vô tội vạ
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức
バカ貝 バカがい ばかがい バカガイ
con nghêu
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ
バカ受け バカうけ ばかうけ
việc rất được ưa chuộng; sự hài hước theo cách ngớ ngẩn
バカ騒ぎ バカさわぎ ばかさわぎ
việc làm ồn ào một cách ngớ ngẩn
バカ高い バカたかい ばかたかい ばかだかい
đắt một cách vô lý
バカ暑い ばかあつい
Nóng phát điên