高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
バカ食い バカぐい バカくい
binge eating
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
バカ暑い ばかあつい
Nóng phát điên
バカ貝 バカがい ばかがい バカガイ
con nghêu
バカ女 ばかおんな バカおんな ばかじょ バカじょ
stupid girl, stupid woman
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức