バクテリア
バクテリヤ バクテリア
☆ Danh từ
Vi khuẩn.
バクテリア
を1
万倍
に
拡大
して
見
る。
Quan sát vi khuẩn phóng đại gấp vạn lần.
バクテリア
は
肉眼
では
見
えない。
Vi khuẩn không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
バクテリア
は
アルコール
の
中
では
繁殖
しない。
Vi khuẩn sẽ không sinh sản trong rượu.

Từ đồng nghĩa của バクテリア
noun