鉄バクテリア
てつバクテリア
☆ Danh từ
Vi khuẩn Iron-oxidizing bacteria

鉄バクテリア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄バクテリア
バクテリア バクテリヤ バクテリア
vi khuẩn.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
人食いバクテリア ひとくいバクテリア ひとぐいバクテリア
thịt -e ăn vi khuẩn
鉄 てつ
sắt thép