バクテリオクロロフィルa
バクテリオクロロフィルa
Bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
バクテリオクロロフィルa được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バクテリオクロロフィルa
バクテリオクロロフィル バクテリオクロロフィル
bacteriochlorophyll (vi khuẩn)
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
クラスA クラスA
mạng lớp a
Pepsin A Pepsin A
Pepsin A
Pepsinogen A Pepsinogen A
Pepsinogen A
属さない(a∉A) ぞくさない(a∉A)
không thuộc
オーロラキナーゼA、オーロラAキナーゼ オーロラキナーゼエー、オーロラエーキナーゼ
aurora kinase a (một loại protein kinase)