属する(a∈A)
ぞくする(a∈A)
Thuộc
属する(a∈A) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属する(a∈A)
属さない(a∉A) ぞくさない(a∉A)
không thuộc
インフルエンザウイルスA属 インフルエンザウイルスAぞく
chi vi rút cúm a
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
クラスA クラスA
mạng lớp a
Pepsin A Pepsin A
Pepsin A
Pepsinogen A Pepsinogen A
Pepsinogen A
被除数(a÷bのa) ひじょすう(a÷bのa)
dividend