バケツ
Cái xô
Thùng thiếc
Thùng; xô.

Từ đồng nghĩa của バケツ
バケツ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バケツ
バケツ
バケット バケツ
cái xô
バケツ
thùng, xô
Các từ liên quan tới バケツ
バケツ/バケツ型密閉容器 バケツ/バケツかたみっぺいようき
hộp lồng túi
塵バケツ ごみバケツ
xô đựng rác
ポリバケツ ポリ・バケツ
polyethylene bucket
バケツリレー バケツ・リレー
<div class="value-mean-and-delete" style="font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);"><p class="mean ng-binding ng-scope" ng-repeat="value in report.mean track by $index" style="margin-bottom: 0px;">Người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu</p></div><div class="user-infor-comment" style="padding-top: 8px; font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);"><br></div>
電工バケツ でんこうバケツ
túi đựng dụng cụ điện
電工バケツ でんこうバケツ
dụng cụ đựng dụng cụ điện (được sử dụng trong ngành xây dựng)
電工バケツ でんこうバケツ
dụng cụ đựng dụng cụ điện
洗車バケツ せんしゃバケツ
thùng xô rửa xe