Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電工バケツ
でんこうバケツ
túi đựng dụng cụ điện
dụng cụ đựng dụng cụ điện (được sử dụng trong ngành xây dựng)
dụng cụ đựng dụng cụ điện
工事用バケツ こうじようバケツ
xô công trình
バケツ バケット バケツ
cái xô
塵バケツ ごみバケツ
xô đựng rác
バケツ
thùng, xô
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
バケツ/バケツ型密閉容器 バケツ/バケツかたみっぺいようき
hộp lồng túi
Đăng nhập để xem giải thích