Các từ liên quan tới バザールでござーる
chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền.
バザー バザール バザー
chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền.
で御座る でござる
be, is
あざーす あざーっす
cảm ơn (dùng giữa bạn bè hoặc dùng với người kém tuổi)
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
ご座る ござる
thì; là; ở; bằng
御座る ござる
có, tồn tại...
GDR じーでぃーあーる
chứng chỉ lưu kí toàn cầu (gdr)