バス
Xe buýt
バス
の
路線図
がほしいのですが。
Tôi muốn một bản đồ tuyến đường xe buýt.
バス停
は
近
くだ。
Trạm dừng xe buýt khá tiện dụng.
バス
は20
分間隔
で
運行
されている。
Các chuyến xe buýt chạy cách nhau 20 phút.
☆ Danh từ
Đàn công-trơ-bas
Giọng trầm; giọng nam trầm
Sự tắm rửa; sự tắm bồn
〜
タオル
Khăn bông tắm
Xe buýt; ô tô buýt
バス
の
路線図
がほしいのですが。
Tôi muốn một bản đồ tuyến đường xe buýt.
バス停
は
近
くだ。
Trạm dừng xe buýt khá tiện dụng.
バス
は20
分間隔
で
運行
されている。
Các chuyến xe buýt chạy cách nhau 20 phút.
Xe đò.

Từ đồng nghĩa của バス
noun
バス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バス
バス用品 バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん
vật dụng phòng tắm
大口バス おおくちバス おおぐちバス オオクチバス オオグチバス
Cá vược miệng rộng
バスマスター バスマスタ バス・マスター バス・マスタ
buýt chính
バスタオル バス・タオル バスタオル
khăn tắm.
レールバス レルバス レール・バス
rail bus
小口バス こくちバス コクチバス
cá vược miệng nhỏ
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
PCIバス PCIバス
khe cắm pci