バス類
バスるい「LOẠI」
Loại xe buýt
バス類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バス類
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
đàn công-trơ-bas
バスマスター バスマスタ バス・マスター バス・マスタ
buýt chính
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
PCIバス PCIバス
khe cắm pci
ISAバス ISAバス
cấu trúc chuẩn công nghiệp (isa)
プロセッサ・バス プロセッサ・バス
bus bộ xử lý