Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バタン ばたん
uỵch; huỵch.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
巴丹 ばたん バタン
Bán đảo Bataan
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
類 るい
loại; chủng loại.
ムクドリ類 ムクドリるい
loài sáo đá má trắng
イワダヌキ類 イワダヌキるい
loài đa man
イソギンチャク類 イソギンチャクるい
loài hải quỳ