バタ臭い
バタくさい「XÚ」
☆ Cụm từ
Chịu ảnh hưởng của phương Tây

バタ臭い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バタ臭い
バタ屋 バタや
người buôn bán giẻ rách, người bán đồng nát
ばたつく バタつく
to clatter, to flap (noisily), to rattle, to walk around being unable to settle down
臭い くさい くさい、におい におい
mùi; hơi
臭い奴 くさいやつ
thằng cha đáng ngờ.
カビ臭い かびくさい カビくさい
có mùi mốc, mốc; hôi thối
男臭い おとこくさい
smelling of men, reeking of male body odor
金臭い かなくさい
nếm kim loại
黴臭い かびくさい
có mùi mốc,; thối rữa