ばたつく
バタつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Vội vã; xáo trộn; vẫy vùng; giãy dụa v.v.
兄
は
起
きるのが
遅
くて
毎朝
ばたついている。
Anh tôi dậy muộn nên sáng nào cũng vội vã.

Bảng chia động từ của ばたつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ばたつく/バタつくく |
Quá khứ (た) | ばたついた |
Phủ định (未然) | ばたつかない |
Lịch sự (丁寧) | ばたつきます |
te (て) | ばたついて |
Khả năng (可能) | ばたつける |
Thụ động (受身) | ばたつかれる |
Sai khiến (使役) | ばたつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ばたつく |
Điều kiện (条件) | ばたつけば |
Mệnh lệnh (命令) | ばたつけ |
Ý chí (意向) | ばたつこう |
Cấm chỉ(禁止) | ばたつくな |
ばたつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばたつく
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
卓抜 たくばつ
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú
việc đốn gỗ
be sticky
ばらつく バラつく
phân tán; rải rác; không đồng đều
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn
平つくばる へいつくばる たいらつくばる
để làm một sâu cúi đầu
瞬く またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく
nhấp nháy