Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バチカン写本
Vaticăng.
写本 しゃほん
bản viết.
古写本 こしゃほん
sách chép tay, (từ cổ, nghĩa cổ) bộ luật
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
バチカン宮殿 バチカンきゅうでん
Toà Thánh Vatican, Điện Tông Tòa (hay còn gọi là Phủ Giáo hoàng hay Thánh Điện)
彩飾写本 さいしょくしゃほん
illuminated manuscript
死海写本 しかいしゃほん
Dead Sea scrolls
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.