Kết quả tra cứu バッカス・ナウア記法
Các từ liên quan tới バッカス・ナウア記法
バッカス・ナウア記法
バッカス・ナウアきほー
◆ Một ký hiệu metasyntax cho ngữ pháp không có ngữ cảnh, thường được sử dụng để mô tả cú pháp của các ngôn ngữ được sử dụng trong máy tính
Đăng nhập để xem giải thích
バッカス・ナウアきほー
Đăng nhập để xem giải thích