バックグラウンド
Phông nền phía sau
☆ Danh từ
Phía sau; nền.

Từ đồng nghĩa của バックグラウンド
noun
バックグラウンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バックグラウンド
バックグラウンドサウンド バックグラウンド・サウンド
nhạc nền
バックグラウンドジョブ バックグラウンド・ジョブ
công việc phụ
バックグラウンドミュージック バックグラウンド・ミュージック
Âm nhạc nền.
バックグラウンド印刷 バックグラウンドいんさつ
in kèm
バックグラウンド放射線 バックグラウンドほうしゃせん
bức xạ nền