Các từ liên quan tới バックグラウンド (ソフトウェア)
phía sau; nền.
バックグラウンドサウンド バックグラウンド・サウンド
nhạc nền
バックグラウンドジョブ バックグラウンド・ジョブ
công việc phụ
バックグラウンドミュージック バックグラウンド・ミュージック
Âm nhạc nền.
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
バックグラウンド印刷 バックグラウンドいんさつ
in kèm
ソフトウェアDEP ソフトウェアDEP
một trong những chức năng bảo mật của windows và là chức năng ngăn không cho dữ liệu được ghi trong vùng dữ liệu được thực thi như một chương trình
メール・ソフトウェア メール・ソフトウェア
phần mềm gửi và nhận thuw