Các từ liên quan tới バックグラウンド・ミュージック (ラジオ番組)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
バックグラウンドミュージック バックグラウンド・ミュージック
Âm nhạc nền.
ラジオ番組 ラジオばんぐみ
chương trình phát thanh
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
phía sau; nền.
バックグラウンドサウンド バックグラウンド・サウンド
nhạc nền
バックグラウンドジョブ バックグラウンド・ジョブ
công việc phụ
裏番組 うらばんぐみ
lập trình bên trong một tranh đua timeslot