Các từ liên quan tới バックスキャッター (電子メール)
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
電子メール でんしメール でんしメイル
thư điện tử
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.