バックドア型コンピュータ・ウイルス
バックドアがたコンピュータ・ウイルス
Phương pháp vượt qua thủ tục chứng thực người dùng thông thường hoặc để giữ đường truy nhập từ xa tới một máy tính
Cửa hậu
Lối vào phía sau
バックドア型コンピュータ・ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バックドア型コンピュータ・ウイルス
バックドア型ウイルス バックドアがたウイルス
virus cửa sau
コンピュータ・ウイルス コンピュータ・ウイルス
virus máy tính
バックドア型コンピュータウイルス バックドアかたコンピュータウイルス バックドアがたコンピュータウイルス
virus backdoor trong máy tính
バックドア バック・ドア
cửa sâu (bí mật)
コンピュータウイルス コンピューターウィルス コンピュータウィルス コンピューターウイルス コンピュータ・ウイルス コンピューター・ウィルス コンピュータ・ウィルス コンピューター・ウイルス
vi rút máy tính
ノート型コンピュータ ノートがたコンピュータ
máy tính kiểu nhỏ
ミニタワー型コンピュータ ミニタワーがたコンピュータ
máy tính kiểu tháp mini
フルタワー型コンピュータ フルタワーがたコンピュータ
máy tính kiểu tháp đầy đủ