Kết quả tra cứu バックドア型コンピュータ・ウイルス
Các từ liên quan tới バックドア型コンピュータ・ウイルス
バックドア型コンピュータ・ウイルス
バックドアがたコンピュータ・ウイルス
◆ Phương pháp vượt qua thủ tục chứng thực người dùng thông thường hoặc để giữ đường truy nhập từ xa tới một máy tính
◆ Cửa hậu
◆ Lối vào phía sau
Đăng nhập để xem giải thích