バックドア型ウイルス
バックドアがたウイルス
Virus cửa sau
バックドア型ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バックドア型ウイルス
バックドア型コンピュータ・ウイルス バックドアがたコンピュータ・ウイルス
phương pháp vượt qua thủ tục chứng thực người dùng thông thường hoặc để giữ đường truy nhập từ xa tới một máy tính
バックドア型コンピュータウイルス バックドアかたコンピュータウイルス バックドアがたコンピュータウイルス
virus backdoor trong máy tính
バックドア バック・ドア
cửa sâu (bí mật)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ポリモーフィック型ウイルス ポリモーフィックがたウイルス
vi rút đa hình
マウス小型ウイルス マウスこがたウイルス
virus kích thước nhỏ của chuột
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ファイル感染型ウイルス ファイルかんせんかたウイルス
vi rút lây nhiễm tập tin