Các từ liên quan tới バック・トゥ・ザ・フーズ
コンビニエンスフーズ コンビニエンス・フーズ
convenience foods
foods (often part of company name)
バック バック
hậu vệ
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイクバック テークバック テイク・バック テーク・バック
to take back
バック・テスト バック・テスト
quá trình kiểm nghiệm lại các qui tắc giao dịch của nhà đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ, tạo ra các mô phỏng giao dịch trong quá khứ
エコーバック エコー・バック
vọng lại