Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バッグ・バーム
レモンバーム レモン・バーム
lemon balm (Melissa officinalis), sweet balm
バッグ バッグ
rệp; con rệp
PCバッグ PCバッグ
túi đựng máy tính cá nhân
túi
PCバッグ/キャリングバッグ PCバッグ/キャリングバッグ
Đóng gói pc/ túi đựng pc
カジュアルPCバッグ カジュアルPCバッグ
túi đựng PC thời trang
コンテナーバッグ コンテナバッグ コンテナー・バッグ コンテナ・バッグ
container bag
ロージンバッグ ロジンバッグ ロージン・バッグ ロジン・バッグ
rosin bag