Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バッジ バッチ
phù hiệu; huy hiệu; quân hàm; lon.
バッジ
huy hiệu
バッジシステム バッジ・システム
BADGE system
バッジテスト バッジ・テスト
badge test
フィルムバッジ フィルム・バッジ
film badge
腕章/バッジ/ヘルメット用ステッカー わんしょう/バッジ/ヘルメットようステッカー
Nhãn dán cho cánh tay/ huy hiệu/ nhãn dán cho mũ bảo hiểm.