バトン
☆ Danh từ
Gậy gỗ truyền tay (môn chạy tiếp sức)
Que chỉ huy; gậy chỉ huy (của nhạc trưởng).

バトン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バトン
バトントワラー バトントワーラー バトン・トワラー
người biểu diễn gậy; người múa gậy (đi đầu trong các cuộc diễu hành hoặc đoàn ca nhạc, vừa vung gậy vừa chỉ huy)
バトンタッチ バトン・タッチ
sự chuyển giao công việc; nhiệm vụ
バトンパス バトン・パス
baton pass, baton passing
バトンガール バトン・ガール
vũ công múa gậy; vũ công biểu diễn gậy (nữ)
バトンを渡す バトンをわたす
giao lại công việc, trách nhiệm cho người kế tiếp sau đó