バドミントン部
バドミントンぶ
☆ Danh từ
Câu lạc bộ cầu lông
バドミントン部
はまともな
部員
が
極端
に
少
ないため、ほとんど
廃部
ないし
休部状態
だった。
Có quá ít thành viên thích hợp trong câu lạc bộ cầu lông nên nó đã đi được nửa chặng đườnggiữa chết và 'nghỉ'.

バドミントン部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バドミントン部
môn cầu lông.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.