バナナ
Chuối
バナナパイ
を
食
べたことがありますか。
Bạn đã ăn bánh chuối chưa?
バナナ
は
黄色
です。
Chuối có màu vàng.
バナナ
は
栄養
が
豊富
だ。
Chuối có nhiều chất dinh dưỡng.
☆ Danh từ
Chuối; quả chuối.
バナナパイ
を
食
べたことがありますか。
Bạn đã ăn bánh chuối chưa?
バナナ
は
黄色
です。
Chuối có màu vàng.
バナナ
は
栄養
が
豊富
だ。
Chuối có nhiều chất dinh dưỡng.

バナナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バナナ
バナナ虫 バナナむし バナナムシ
Bothrogonia ferruginea (species of leafhopper)
モンキーバナナ モンキー・バナナ
monkey banana (var. of wild banana in the Philippines and Okinawa) (Musa acuminata 'Seniorita'), seniorita banana, var. of banana producing small fruit
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
バナナの皮 バナナのかわ
Vỏ chuối.
食べ掛けのバナナ たべかけのバナナ
một nửa chuối -e aten
バナナ共和国 バナナきょうわこく
Cộng hòa chuối
バナナ等価線量 バナナとうかせんりょう
liều lượng tương đương chuối
甘蕉 バナナ、ばなな
quả chuối